Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
au pair




au+pair
[ou'peə]
tính từ
làm công để được nuôi cơm
an au pair old woman
một bà già làm công để được nuôi cơm


/ou'pəe/

tính từ
trao đổi (con cho ăn học...)

Related search result for "au pair"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.